Lời nguyền của tri thức: Nguy cơ của việc học quá nhiều
Lời nguyền của tri thức: Nguy cơ của việc học quá nhiều
“Con phải học để trở thành người, hồi bằng tuổi con, mẹ phải giặt quần áo bên sông để mua sách học.”
Trên đường ra bến xe buýt, tôi có thể nhìn thấy chiếc xe đang tiến lại từ khoảng cách 200 mét, dù mặt trời còn chưa mọc vào lúc 5 giờ 30 sáng. Nếu chạy thật nhanh, tôi vẫn kịp lên xe. Tổng thời gian tôi đi làm – gồm một chặng tàu và thêm một chuyến xe buýt nữa – là ba tiếng mỗi ngày. Trong ba lô, tôi từng mang cùng lúc ba cuốn sách cho đến khi mua một chiếc Kindle. Tôi còn nhớ lúc mới cầm máy, tôi cố bóc lớp màng bảo vệ trên màn hình, để rồi nhận ra… đó chính là màn hình của Kindle, vốn đã bật sẵn và hiển thị y như giấy thật.

Nhịp sống đi làm của tôi cũng giống vô số người khác ở Mauá – một thị trấn nhỏ – nhưng làm việc ở thủ đô São Paulo, Brazil. Mẹ tôi đã làm như vậy suốt hơn 40 năm, còn tôi thì chỉ 10 năm, trước khi “bài giảng chuẩn” của bà Claudia thay đổi cuộc đời tôi:

“Con phải học để trở thành người, hồi bằng tuổi con, mẹ phải giặt quần áo bên sông để mua sách học.”

Tôi lớn lên với câu nói này lặp lại gần như mỗi tuần. Thú thật, tôi không thích học. Nhưng tôi đã hiểu mẹ nói đúng khi có được công việc đầu tiên: tôi là người lớn tuổi nhất trong nhóm 30 thực tập sinh, và hầu như ai cũng thông minh hơn tôi. Gần như tất cả họ từng học ở những ngôi trường danh tiếng tại thủ đô trước khi vào các trường đại học hàng đầu Brazil. Tôi cảm thấy mình chẳng có cơ hội nổi bật nếu không “bù lại quãng thời gian đã mất”. Chính trong hành trình này, sách đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.

Hai mươi năm trôi qua, với hơn một trăm cuốn sách đã đọc, tôi bắt đầu ngẫm lại chặng đường đã qua. Sách – những người bạn đồng hành bền bỉ – có sức mạnh thay đổi cuộc đời ta theo những cách không ngờ tới. Hôm nay, tôi muốn kể lại hành trình đó, để thấy rằng đôi khi, ngay cả việc theo đuổi tri thức cũng có thể dẫn ta vào những ngã rẽ bất ngờ, thậm chí thay đổi ta theo những hướng không hẳn tốt đẹp. Câu chuyện này không chỉ là về những cuốn sách, mà còn về tác động sâu sắc và đa phương diện mà chúng đã để lại trong đời tôi.

 

Đánh thức tư duy phản biện

 

Câu chuyện của tôi với sách bắt đầu từ triết học. Tôi thuộc kiểu người luôn muốn hiểu câu hỏi “tại sao” của mọi vấn đề. Ở trường, tôi gặp khó khăn với những thầy cô chỉ truyền đạt nội dung, nhưng lại học rất tốt với những người chịu giải thích lý do đằng sau. Và còn ngành học nào khác luôn tìm cách lý giải mọi thứ – kể cả những điều không thể giải thích – ngoài triết học?

Một bài viết của Hiệp hội Các nhà nghiên cứu Internet chỉ ra rằng triết học không chỉ là những cuốn sách cũ và lý thuyết phức tạp. Nó là một cuộc phiêu lưu trí tuệ, mời gọi người đọc bước vào hành trình đặt câu hỏi và tư duy phản biện. Hãy tưởng tượng triết học như một phòng tập gym cho trí óc, nơi bạn không nâng tạ mà nâng ý tưởng, thử thách bộ não để nó linh hoạt và phát triển. Cách nhìn mới mẻ này biến triết học từ một môn học thuần túy học thuật thành chất xúc tác năng động, khơi dậy những suy ngẫm sâu sắc.

Triết học đã dẫn tôi đến tu từ học và logic. Tôi từng học logic toán ở đại học, nhưng luôn thấy nó quá trừu tượng. Không khó để hiểu cơ chế của Bảng Chân trị (Truth Table), nhưng câu hỏi của tôi luôn là: tại sao mọi thứ lại như vậy?

 

 

Một cuốn sách có tựa Introduction to Logic của Irving M. Copi đã giúp tôi hiểu rõ hơn về môn học này khi tiếp cận nó ở cấp độ ngôn ngữ đời thường. Đến tận bây giờ, tôi vẫn thường sử dụng những lập luận tam đoạn luận nghịch lý để chỉ cho mọi người thấy rằng chúng ta không hề logic như mình tưởng.

Tam đoạn luận thông thường:

  • Tất cả đàn ông đều phải chết.
  • Socrates là đàn ông.
  • Vậy nên, Socrates phải chết.

Tam đoạn luận nghịch lý:

  • Mọi thứ hiếm đều đắt.
  • Một chiếc xe vừa tốt vừa rẻ là hiếm.
  • Vậy nên, một chiếc xe vừa tốt vừa rẻ là đắt.

Vậy nên, “một chiếc xe vừa tốt vừa rẻ là đắt” Nghe có hợp lý không? Khi gặp phải một kết luận mâu thuẫn như vậy, chúng ta biết rằng ở đâu đó có vấn đề. Thế nhưng, trong đời sống, ta lại thường suy luận theo những cách sai lầm tương tự, và bởi kết luận nghe không quá vô lý, nên chúng dễ dàng lọt qua sự chú ý. Tôi thường dùng các dạng tam đoạn luận này để chứng minh rằng lý trí của con người cũng có giới hạn.

Nhưng niềm đam mê triết học của tôi lại nhanh chóng nguội đi. Tôi từng miệt mài đọc các triết gia kinh điển như Immanuel Kant, nhưng sau ba ngày vật lộn với vài trang đầu của “Critique of Pure Reason” (Phê phán lý tính thuần túy), tôi nhận ra… môn này không dành cho mình, nhất là khi biết Albert Einstein đã “ngốn” tác phẩm này từ năm lên mười.

“Mẹ không cần giàu, mẹ chẳng quan tâm.” – đó là câu nói được lặp lại nhiều nhất, chỉ sau “Con phải học để nên người”. Lớn lên với tư tưởng này, tôi thật sự chẳng bận tâm đến tiền bạc. Trong hai công việc đầu tiên, tôi đưa mẹ toàn bộ 100% lương. Suốt bốn năm tiếp theo, tôi vẫn đưa bà 80% thu nhập, đặc biệt là sau khi công việc kinh doanh của cha phá sản, ông không thể kiếm lại mức thu nhập như trước. Ngay cả khi đã dọn ra ở riêng, tôi vẫn trả tiền học ngành vật lý trị liệu cho em gái.

Còn bây giờ, tiền có quan trọng với tôi không? Có chứ! Rất quan trọng là đằng khác. Và quan điểm của tôi thay đổi hoàn toàn sau khi đọc cuốn “Cha giàu, Cha nghèo” (Rich Dad Poor Dad).

 

Vì sao biết nhiều chưa chắc kiếm được nhiều

 

“Cha giàu, Cha nghèo” của Robert T. Kiyosaki là một cuốn sách có ảnh hưởng sâu rộng, mang đến góc nhìn đột phá về tài chính cá nhân, khuyến khích cách tiếp cận chủ động và tích cực với tiền bạc. Cuốn sách thách thức lối suy nghĩ truyền thống, kêu gọi người đọc thoát khỏi “cuộc đua chuột” – vòng luẩn quẩn làm việc kiếm tiền nhưng chẳng bao giờ đạt được tự do tài chính thật sự.

 

 

Kiyosaki nhấn mạnh tầm quan trọng của hiểu biết tài chính, khuyên mọi người nên học cách tiền vận hành, biết đầu tư và tạo nguồn thu nhập thụ động, thay vì chỉ trông chờ vào đồng lương. Ông phê phán lối tư duy của nhiều nhân viên – những người thường cảm thấy mình bị sếp bóc lột – vì cho rằng chính góc nhìn hạn hẹp đó kìm hãm sự phát triển cả về tài chính lẫn cá nhân (và tôi từng là kiểu nhân viên đó). Thay vào đó, Kiyosaki đề xuất mỗi người cần chịu trách nhiệm cho sức khỏe tài chính của mình, tìm kiếm tri thức và cơ hội đầu tư để gây dựng tài sản.

Nhiều đồng nghiệp xem tôi là người thông minh, nhưng thay vì cảm thấy hãnh diện, tôi lại băn khoăn nhiều năm. Tôi thấy có những người kém thông minh hơn mình nhưng kiếm được nhiều tiền hơn hẳn. Nhận thức này đưa tôi trở lại với một bài học cốt lõi từ “Cha giàu, Cha nghèo”: Muốn kiếm tiền, phải học cách làm ra tiền. Giờ tôi hiểu rằng, kiến thức lý thuyết thôi chưa đủ; cần phải nắm vững những nguyên tắc thực tiễn của thị trường mới thật sự thu hút được của cải. Tôi vẫn muốn giàu chứ? Có, dù tôi biết mình không thật sự cần, và có thể bạn cũng vậy.

Những nghiên cứu gần đây cho thấy mức độ hạnh phúc tăng lên nhờ thu nhập sẽ chững lại ở khoảng 100.000 USD/năm tại Mỹ. Dù sự ổn định tài chính là một yếu tố quan trọng của hạnh phúc, thì những yếu tố khác như cân bằng giữa công việc và cuộc sống, các mối quan hệ ý nghĩa, và thành tựu cá nhân lại đóng vai trò thiết yếu cho một cuộc sống viên mãn. Vì vậy, với nhiều người Mỹ, việc theo đuổi sự giàu có tột bậc là không cần thiết. Hạnh phúc và chất lượng sống thường gắn với những giá trị vô hình này hơn là việc tích lũy của cải. Ví dụ, chỉ cần có trọn vẹn hai ngày cuối tuần nghỉ ngơi đã mang lại hiệu ứng tương đương với một khoản tăng thu nhập đáng kể.

Nhưng phải mất hơn hai mươi năm sau khi đọc “Cha giàu, Cha nghèo”, tôi mới hiểu rõ hơn vì sao mẹ mình lại có quan điểm như thế về tiền bạc. 

Một tác dụng phụ bất ngờ của hành trình tìm kiếm tri thức qua sách chính là sự khác biệt về thế giới quan giữa tôi và mẹ. Nhưng sự khác biệt về quan điểm tiền bạc chẳng là gì so với cú “địa chấn” mà cuốn “Gen vị kỷ” (The Selfish Gene) đã gây ra với đời sống tôn giáo của tôi.

 

Chủ nghĩa vị tha là gì?

 

Trong (The Selfish Gene), Richard Dawkins kể về loài linh dương Thomson – khi gặp kẻ săn mồi như sư tử hay báo, chúng thường bật nhảy thẳng đứng lên không với cả bốn chân cùng lúc. Thoạt nhìn, hành động này dường như là để thu hút sự chú ý của kẻ săn mồi, giúp cả đàn chạy thoát. Nhưng trên thực tế, phần lớn những con linh dương “nhảy” vẫn thoát được. Hành vi này, gọi là stotting, được hiểu là một tín hiệu gửi tới kẻ săn mồi rằng con linh dương này đang hoàn toàn tỉnh táo và khó bị bắt.

 

Bằng cách phô diễn sức khỏe và sự nhanh nhẹn một cách rõ ràng, linh dương khiến kẻ săn mồi từ bỏ ý định đuổi theo, vì nó nhận ra sẽ phí sức để săn một con mồi nhanh nhẹn như vậy. Dawkins lập luận rằng hành vi này – dù thoạt nhìn có vẻ vị tha hoặc “làm lợi cho cả đàn” – thực chất lại mang lợi ích trực tiếp cho cá thể (ở đây là con linh dương) bằng cách tăng cơ hội sống sót của nó.

Lập luận trong “Gen vị kỷ” khá táo bạo. Xuất phát từ nguyên tắc cho rằng điều quý giá nhất của chúng ta là sự sống, và thứ duy nhất có thể “vượt qua” cái chết chính là gene, Dawkins đã viết nên một cuốn sách khiến người đọc tin rằng mọi hành vi vị tha, xét từ góc nhìn của gene, đều mang bản chất… vị kỷ.

Với mẹ tôi, việc đi lễ nhà thờ là một hành động dâng hiến. Muốn xứng đáng nhận được điều mình mong ước, bạn phải dâng cho Chúa và Nhà thờ. Nhưng sau khi đọc “Gen vị kỷ” của Richard Dawkins, tôi không bao giờ nhìn chủ nghĩa vị tha theo cách cũ nữa. Tôi biết mình sẵn sàng hy sinh mạng sống cho vợ và con gái. Nhưng khi nghĩ kỹ, có điều gì đó mách bảo rằng chính gene của tôi “nói” rằng nếu tôi làm vậy, con gái sẽ được mẹ chăm sóc tốt, và cơ hội gene của tôi được truyền tiếp sẽ cao hơn.

Khi suy ngẫm về đức tin của mình, tôi thấy đồng cảm với lời của Albert Einstein:

“Có hai cách để sống cuộc đời bạn. Một là sống như thể chẳng có gì là phép màu; hai là sống như thể mọi thứ đều là phép màu.”

Khi bạn đọc những dòng này, một phép màu đang diễn ra trong vũ trụ: chỉ trong khoảng thời gian ngắn ngủi này, chúng ta đã cùng nhau di chuyển khoảng 44.800 km quanh Mặt Trời – tương đương hơn một vòng quanh chu vi Trái Đất (~40.075 km). Hy vọng bạn đang tận hưởng hành trình này.

Tôi biết rất ít người từng đọc “Gen vị kỷ”, và còn ít hơn nữa những người biết rằng thuật ngữ “meme” bắt nguồn từ chính cuốn sách này. Richard Dawkins đã giới thiệu khái niệm “meme” để mô tả cách các ý tưởng và hành vi văn hóa lan truyền, tiến hóa giữa con người, tương tự như gene trong sinh học. Một “meme” có thể là bài hát, ý tưởng, khẩu hiệu, hay phong cách thời trang - tất cả đều lan từ người này sang người khác trong một nền văn hóa. Dawkins cho rằng, giống như gene thích nghi tốt nhất sẽ tồn tại trong tiến hóa sinh học, thì những “meme” hiệu quả nhất trong việc sao chép và ghi nhớ cũng sẽ tồn tại và lan truyền trong văn hóa loài người.

Đến năm 2010, sau 10 năm làm trong lĩnh vực công nghệ, tôi nhận ra mình đã trưởng thành vượt bậc so với những thực tập sinh xuất sắc từng học ở các trường đại học hàng đầu Brazil. Khi ấy, tôi đã đọc nhiều sách về lập trình hướng đối tượng, trình biên dịch, tái cấu trúc mã nguồn, và hàng loạt sách kỹ thuật khác… đến mức trở nên “khó chịu” ở nơi làm việc. Mọi thứ đều sai, chẳng cái gì giống những gì tôi học, và tôi đã trải qua điều mà nhiều người ham học khác cũng gặp phải: sự vỡ mộng của chuyên gia (Expert’s Disillusionment).

 

Sự vỡ mộng của chuyên gia

 

Năm 2013, Four Square đang thống trị thế giới số. Các đồng nghiệp và tôi, những người được xem là chuyên gia trong lĩnh vực này, lại cho rằng nó còn nhiều thiếu sót về mặt kỹ thuật. Lấy cảm hứng từ cuốn “Điểm bùng phát” (The Tipping Point) của Malcolm Gladwell, tôi hình dung ra một ứng dụng mạng xã hội tập trung vào các chương trình khuyến mãi thực sự, trái ngược với tình trạng gian dối phổ biến trên thị trường.

Ý tưởng rất đơn giản: người dùng sẽ chia sẻ những ưu đãi đã được xác thực, được khuyến khích bởi một hệ thống “gamification” cho phép họ nâng cấp hồ sơ cá nhân để trở thành chuyên gia săn deal. Sau một năm phát triển và tinh chỉnh, ứng dụng của chúng tôi, về mặt kỹ thuật vượt trội so với Four Square, đã chính thức ra mắt. Kỳ vọng dâng cao, nhất là khi một bài viết trên Mac Magazine, một trang web nổi tiếng ở Brazil, thu hút 2.000 người dùng chỉ trong vài giờ.

Thế nhưng, vài tuần sau, cơ sở dữ liệu khuyến mãi của chúng tôi vẫn trống rỗng. Sự thiếu nhiệt tình từ phía người dùng như một gáo nước lạnh tạt thẳng vào mặt. Không mở rộng tìm hiểu ngoài kiến thức kỹ thuật, chúng tôi bỏ cuộc chỉ vài tháng sau đó.

Cùng lúc đó, tôi gặp phải một tình trạng bế tắc năng suất trong công việc. Dự án nào cũng dang dở, bị cản trở bởi chính sự cầu toàn của mình. Thiết kế thì chẳng bao giờ đủ đẹp, mã nguồn thì luôn “có thể tốt hơn nữa”, và thậm chí tôi còn nghĩ CEO công ty cũng chẳng biết gì.

Rồi một ngày, tôi được mời đi ăn trưa cùng một cố vấn dày dạn kinh nghiệm - cựu chủ tịch của một tập đoàn lớn ở Brazil - và CEO công ty nơi tôi làm việc. Địa điểm là một trong những nhà hàng sang trọng nhất São Paulo, nơi tôi cảm thấy hoàn toàn lạc lõng.

Vị cố vấn, nổi tiếng thẳng thắn và có tài kể chuyện, nhanh chóng đi thẳng vào vấn đề. Hôm đó, ông khiến tôi chấn động: lần đầu tiên có người nói thẳng vào mặt tôi rằng tôi… ngạo mạn. Ông còn nói thêm rằng nếu là người điều hành công ty, ông sẽ sa thải tôi vì thái độ của tôi trong vô số cuộc họp.

Lời phê bình gay gắt ấy thực sự khiến tôi suy sụp. Những năm sau đó, tôi tránh mọi tương tác với ông và cuối cùng rời công ty. Thời gian trôi qua, tôi cố gắng khắc phục những khuyết điểm tính cách của mình. Nhưng đến năm 2022, vị cố vấn qua đời, mang theo hình ảnh tiêu cực mà tôi đã để lại trong mắt ông. Và tôi sẽ phải sống với điều đó suốt đời.

“Sự vỡ mộng của chuyên gia” là một hiện tượng tâm lý xã hội có thể xảy ra ở những người có trình độ cao và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyên môn của họ. Trạng thái này được đặc trưng bởi cảm giác thất vọng hoặc chán nản khi thực tế công việc không khớp với những kỳ vọng lý tưởng hoặc những tiêu chuẩn lý thuyết cao mà họ đã học hỏi và tin tưởng.

“Sự vỡ mộng của chuyên gia” là một giai đoạn tự nhiên trong quá trình phát triển nghề nghiệp của nhiều người, và dưới đây là cách tôi đã vượt qua giai đoạn này.

 

Lắng nghe chủ động

 

Trong nhiều năm, tôi phụ trách một sản phẩm mà phải rất lâu sau mới bắt đầu phát triển. Tôi đã làm công việc này đủ lâu để gần như “cảm nhận theo bản năng” được điều gì sẽ hiệu quả và điều gì không. Tuy nhiên, những người mới lại không có bối cảnh này. Và bên cạnh vai trò quản lý, tôi còn có khả năng tranh luận rất tốt. Kết quả là tôi gần như chẳng bao giờ đồng ý với ý kiến của người mới, khiến họ nhanh chóng ngừng chia sẻ suy nghĩ của mình.

Tình hình trở nên tệ hơn khi tôi phát hiện nhiều người thích làm việc cùng một người bạn lâu năm của tôi hơn là cùng tôi. Nhưng thay vì bực bội, tôi quyết định nhờ anh ấy giúp.

Bạn tôi mời tôi tham dự các cuộc họp của nhóm anh. Trong những cuộc họp đó, có một điều khiến tôi chú ý: anh ấy thường đặt nhiều câu hỏi hơn là đưa ra khẳng định. Anh không chỉ hỏi mọi người nghĩ gì, mà còn hỏi tại sao họ lại nghĩ như vậy. Một ngày nọ, anh nói với tôi: “Cậu cần lắng nghe nhiều hơn và nói ít lại.” Giáng sinh năm đó, anh tặng tôi cuốn “Nghệ thuật đàm phán đỉnh cao” (Crucial Conversations).

Một sự thật hiển nhiên là mỗi người đều khác nhau. Điều có thể không rõ ràng bằng là những khác biệt này định hình thế giới quan của chúng ta như thế nào, và tạo ra những “bộ lọc” trong các cuộc trò chuyện. Khi lắng nghe, chúng ta thường cố gắng “nhét” những gì người khác nói vào mô hình tư duy của mình, và sẽ thấy có những mảnh ghép không vừa. Sự “không khớp” này khiến ta phản ứng phòng thủ, ngừng lắng nghe và bắt đầu nghĩ về điều mình sẽ nói tiếp theo.

Hãy thử bài tập này suốt cả ngày: ý thức để nhận ra những lúc bạn bắt đầu nghĩ về câu trả lời tiếp theo thay vì nghe hết lời người khác.

Khi quá tập trung bảo vệ quan điểm, ta bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời để rèn luyện sự thấu cảm. Bằng cách kiểm soát “bộ lọc” và kìm lại mong muốn phản bác ngay, ta sẽ nhận ra rằng một cuộc trò chuyện hiệu quả đôi khi chỉ đơn giản là giúp người khác diễn đạt trọn vẹn điều họ đang khó nói ra, thường vì nỗi sợ.

“Nghệ thuật đàm phán đỉnh cao” là một hướng dẫn thực tiễn để xử lý những cuộc đối thoại quan trọng và tiềm ẩn khó khăn. Một ý tưởng trung tâm trong sách là khái niệm “Né tránh hoặc Đương đầu” – mô tả cách mọi người thường phản ứng khi chịu áp lực: hoặc im lặng (tránh né cuộc thảo luận), hoặc bạo lực ngôn từ (tranh luận gay gắt hoặc công kích người khác). Hành vi này đặc biệt phổ biến khi “mức độ quan trọng cao”, tức là khi cuộc trò chuyện mang ý nghĩa lớn và kết quả của nó có thể tạo ra tác động đáng kể.

Cuốn sách giới thiệu khái niệm “Sự lựa chọn ngớ ngẩn” (The Fool’s Choice) - niềm tin sai lầm rằng ta buộc phải chọn giữa giữ hòa khí (im lặng) và giành chiến thắng trong tranh luận (rơi vào bạo lực). Sách lập luận rằng hoàn toàn có thể có những cuộc trò chuyện vừa thẳng thắn vừa tôn trọng, mà không phải chọn một trong hai thái cực này. Để làm được điều đó, các tác giả gợi ý tạo ra “Hồ ý nghĩa” (Pool of Meaning) – một môi trường chia sẻ hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau, nơi mọi người cảm thấy an toàn khi đóng góp ý kiến và cảm xúc của mình. Điều này giúp nâng cao sự thấu hiểu và đưa ra quyết định tốt hơn.

Một bài học quý giá tôi học được từ “Nghệ thuật đàm phán đỉnh cao” là diễn giải lại bằng lời của mình những gì tôi nghe được, để đảm bảo hiểu rõ. Thường thì, khi ai đó chia sẻ điều gì với tôi, tôi sẽ lặp lại bằng cách diễn đạt của mình để xác nhận. Có khi họ đồng ý ngay, nhưng cũng có lúc họ phải nói lại cho rõ hơn để tôi thật sự nắm được ý. Một bài học khác quan trọng không kém là xem xét cảm xúc của mình trước khi bắt đầu trò chuyện và cởi mở chia sẻ điều đó. Tôi thường nói với mọi người rằng tôi chưa chắc chắn về suy nghĩ của mình và cần họ giúp để cùng xây dựng sự hiểu biết chung.

Trong 5 năm qua, tôi đã nâng cao hiệu suất nhóm nhờ chuyên môn về quy trình và phát triển sản phẩm. Tôi bắt đầu bằng cách im lặng tham dự các cuộc họp, quan sát mà không chen ngang. Song song đó, tôi sắp xếp các buổi gặp 1-1 với những thành viên chủ chốt. Là một người được công nhận là chuyên gia, tôi hiểu rằng sự tin tưởng, chứ không phải nỗi sợ, mới là yếu tố cần thiết cho giao tiếp cởi mở.

Trong một buổi gặp, tôi thấy khó kết nối với một thành viên lâu năm. Để thu hẹp khoảng cách, tôi bày tỏ sự tôn trọng đối với thâm niên và đóng góp của họ cho công ty. Tôi đề xuất rằng chúng ta có thể cùng nhau định hình tương lai, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc của họ về bối cảnh. Lúc đó, họ mới dừng lại, rời mắt khỏi màn hình máy tính và hoàn toàn tập trung vào tôi.

Học cách lắng nghe là một trong những điều tốt nhất tôi từng làm trong hơn 20 năm sự nghiệp – nhưng tôi chưa dừng lại ở đó. Cuốn sách tiếp theo mà tôi đọc là một trong số ít cuốn tôi từng đọc hơn một lần trong đời.

 

Chúng ta có thực sự lý trí?

 

Một nghiên cứu về tỷ lệ mắc ung thư thận trên 3.141 quận ở Hoa Kỳ đã phát hiện một mô hình đáng chú ý. Các quận có tỷ lệ mắc thấp nhất chủ yếu là vùng nông thôn, dân cư thưa thớt, và nằm ở các bang truyền thống theo Đảng Cộng hòa thuộc khu vực Trung Tây, miền Nam và miền Tây. Người ta dễ dàng quy điều này cho sự khác biệt về lối sống. Thế nhưng, điều thú vị là chính nghiên cứu đó cũng cho thấy các quận có tỷ lệ mắc cao nhất lại có đặc điểm giống hệt: nông thôn, dân cư thưa thớt, và ở các bang Cộng hòa truyền thống. Không hề nhầm lẫn - cả hai kết quả, dù cao hay thấp, đều thể hiện cùng một mô hình.

Điểm mấu chốt ở đây là khuynh hướng của chúng ta trong việc “dệt nên câu chuyện” từ dữ liệu (“Chắc là do lối sống”) và khi làm vậy, ta bỏ qua những nguyên tắc thống kê cơ bản: kết quả cực đoan, dù cao hay thấp, thường xuất hiện nhiều hơn ở những mẫu có quy mô nhỏ. Con số thường chỉ là công cụ để củng cố thêm sự tự tin vào câu chuyện mà ta muốn tin - và điều này xảy ra thường xuyên hơn chúng ta tưởng.

Đây là một trong những điều tôi rút ra được từ cuốn sách đã tác động sâu sắc đến cách tôi suy nghĩ vào năm 2012: “Tư duy nhanh và chậm” (Thinking, Fast and Slow) của Daniel Kahneman – nhà kinh tế học đoạt giải Nobel. Cuốn sách này đã làm tôi thay đổi, thách thức niềm tin phổ biến rằng con người ra quyết định chủ yếu dựa trên lý trí.

Kahneman giới thiệu khái niệm về hai hệ thống điều khiển suy nghĩ của chúng ta: Hệ thống 1, nhanh và trực giác; và Hệ thống 2, chậm và có chủ đích. Điều khiến tôi bất ngờ nhất là phần lớn quyết định của chúng ta thực chất do Hệ thống 1 đưa ra — dựa trên bản năng và cảm xúc. Hệ thống 2, vốn được cho là “thành trì của lý trí”, thực tế đóng vai trò phụ: biện minh và hợp lý hóa những lựa chọn mà Hệ thống 1 đã đưa ra. Nói cách khác, Hệ thống 1 quyết định theo bản năng, còn Hệ thống 2 tạo câu chuyện để thuyết phục chúng ta rằng mình đã lựa chọn một cách hợp lý. Sự thật này phá vỡ quan niệm rằng chúng ta chủ yếu là những sinh vật lý trí, và cho thấy mức độ các quyết định của chúng ta bị chi phối bởi những quá trình tự động và vô thức. Hiểu được điều này là chìa khóa nếu muốn nắm bắt bản chất thật sự của việc ra quyết định của con người.

Ngày nay, nghiên cứu và số liệu được nhắc đến rất nhiều, nhưng ít người thật sự hiểu sâu về phương pháp nghiên cứu, nền tảng thống kê, hoặc Kinh tế học Hành vi (Behavioral Economics). Theo tôi, những kiến thức này đặc biệt hữu ích trong giai đoạn Khám phá (Discovery) khi phát triển sản phẩm mới. Hơn nữa, các khái niệm như MVP (Minimum Viable Product), metrics và hypothesis thực chất đều là những ứng dụng của phương pháp khoa học trong thiết kế sản phẩm số. Vì vậy, nắm vững những phương pháp này có thể mang lại lợi thế lớn.

Giờ đây, tôi tin rằng mình có thể nhận ra khi nào con người đang lý trí hơn hay kém, tức là Hệ thống 1 đang kiểm soát nhiều đến mức nào. Tôi thường thấy Hệ thống 1 hoạt động mạnh mẽ khi trò chuyện với mẹ tôi, đặc biệt là về những chủ đề liên quan đến đạo đức và luân lý - phần lớn vì ảnh hưởng sâu sắc của những giáo điều tôn giáo mà bà theo.

Theo thời gian, tôn giáo đã mất đi sức ảnh hưởng với nhiều vấn đề xã hội. Ngày nay, niềm tin tập thể đang chi phối thế giới đã khác: đó là niềm tin vào tiền bạc, như Yuval Noah Harari đã minh họa trong cuốn “Sapiens”.

 

Vũ trụ được tạo nên từ những câu chuyện, không phải từ những nguyên tử

 

Muriel Rukeyser, nhà thơ và nhà hoạt động chính trị người Mỹ, sinh năm 1913 và mất năm 1980, được biết đến với sự tận tâm trong việc đấu tranh cho các vấn đề xã hội và nhân quyền. Thơ của bà, vang vọng những chủ đề về bình đẳng, công lý và sự thật, được định hình bởi những biến động chính trị và xã hội của thế kỷ 20.

Rukeyser kiên định tin vào sức mạnh biến đổi của những câu chuyện và tự sự trong việc phơi bày những sự thật sâu sắc về con người và thế giới. Câu nói nổi tiếng của bà: “Vũ trụ được tạo nên từ những câu chuyện, không phải từ những nguyên tử” thể hiện trọn vẹn niềm tin ấy. Với bà, câu chuyện không chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng, mà là cốt lõi của sự tồn tại con người — một phương tiện để kết nối, chia sẻ trải nghiệm, và định hình thế giới quan của chúng ta.

Việc bà nhấn mạnh “câu chuyện” hơn “nguyên tử” hàm ý rằng bản chất thật sự của vũ trụ nằm ở sự phong phú và phức tạp của trải nghiệm và tự sự của con người, chứ không chỉ ở vật chất thuần túy.

Nhiều độc giả của cuốn sách bán chạy “Sapiens: Lược sử loài người” của Yuval Noah Harari có thể tìm thấy sự đồng điệu với quan điểm của Rukeyser. Trong tác phẩm có ảnh hưởng này, Harari khám phá cách mà khả năng tạo ra và tin vào các câu chuyện đã trở thành yếu tố then chốt giúp loài người thống trị toàn cầu. Ông lập luận rằng, dù từng tồn tại các loài người khác như người Neanderthal, sở hữu thể chất vượt trội và có thể cả trí tuệ ngang bằng hoặc hơn, nhưng Homo sapiens vượt trội ở một khía cạnh quan trọng: khả năng giao tiếp tinh vi. Chính kỹ năng này giúp sapiens hợp tác hiệu quả hơn và trên quy mô lớn hơn bất kỳ loài nào khác.

Một yếu tố quan trọng của kiểu giao tiếp này là “buôn chuyện” (gossip). Harari cho rằng buôn chuyện đóng vai trò thiết yếu trong tiến hóa loài người, cho phép cá nhân trao đổi thông tin về ai đáng tin cậy và ai không, từ đó củng cố mạng lưới xã hội và hợp tác. Thêm vào đó, khả năng chia sẻ những câu chuyện về thần thánh, linh hồn và các hiện tượng khác cho phép sapiens hình thành những nhóm lớn và gắn kết hơn, được thống nhất bởi các niềm tin và câu chuyện chung.

Theo thời gian, những câu chuyện này đã phát triển từ thần thoại, tôn giáo sang các khái niệm trừu tượng như quốc gia, pháp luật và đặc biệt là tiền. Harari nhấn mạnh rằng tiền hoàn toàn là một cấu trúc tưởng tượng - một câu chuyện tập thể mà tất cả chúng ta cùng tin vào.

Để hiểu được tại sao tiền chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng tập thể, cần nhận ra rằng giá trị của nó không nằm ở tờ giấy, miếng kim loại, hay những con số điện tử đại diện cho nó, mà nằm ở niềm tin chung vào giá trị ấy.

Hãy lấy tờ tiền làm ví dụ. Về mặt vật lý, nó chỉ là một mảnh giấy với vài họa tiết và con số in trên đó. Mảnh giấy này tự thân không có giá trị đáng kể. Việc nó được chấp nhận để trao đổi hàng hóa và dịch vụ không phải vì chất lượng giấy hay mực, mà vì mọi người trong xã hội đều đồng ý tin vào giá trị của nó. Đó chính là “câu chuyện” mà tất cả chúng ta chấp nhận.

Suốt những năm qua, tôi nhận ra rằng những câu chuyện cũng giúp doanh nghiệp tạo dấu ấn khác biệt. Một sứ mệnh hay tầm nhìn của doanh nhân thực chất chính là một câu chuyện hay. Những nhà lãnh đạo giỏi thường là những người kể chuyện khéo léo, và ngay cả khi tình hình không suôn sẻ, những “câu chuyện hành lang” vẫn lan truyền tự nhiên khắp công ty.

Mỗi khi cần kết nối với một thành viên mới, tôi thường hẹn một buổi trò chuyện để tìm ra những câu chuyện chung. Trong một lần như thế, tôi đã kể lại một kỷ niệm thời thơ ấu có ảnh hưởng sâu sắc đến mình.

Mẹ tôi sinh ra và lớn lên ở Bahia, một bang nghèo thuộc miền Bắc Brazil, và khi bà giảng về việc giặt quần áo bên bờ sông, đó hoàn toàn không phải chỉ là một cách nói ví von. Trong một chuyến về quê, mẹ muốn đến thăm một người chú đã nhiều năm không gặp, sống ở một thị trấn khác. Chúng tôi bắt một chuyến xe buýt liên tỉnh, thỉnh thoảng dừng lại ven đường để đón thêm khách. Một trong số họ mang theo hai con gà trong lồng.

Khi đến thị trấn, ngay cả bến xe cũng chưa được lát đường. Bước xuống xe, chúng tôi bắt đầu hỏi thăm người qua đường xem nhà ông Tião Carreiro ở đâu. Nửa giờ sau, chúng tôi đứng giữa một sân bóng, hỏi mấy đứa trẻ. Cuối cùng, chúng chỉ về một căn nhà vách đất mái tranh. Khi tiến lại gần, tôi thấy cánh cửa hé mở và một ông lão mặc quần áo rách, đội mũ, đang khắc tên mình lên một cây thánh giá - ông đang chuẩn bị bia mộ cho chính mình.

Tôi từng kể câu chuyện này cho một đồng nghiệp mới, và cô ấy đã xúc động rơi nước mắt vì trước đó không lâu cô chuyển về quê để chăm sóc bà ngoại trong những ngày cuối đời, nhưng bà đã mất vài tháng trước. Tôi không định gợi lại ký ức buồn, nhưng tôi biết rằng khi mở lòng như vậy, chúng tôi đã củng cố sợi dây gắn kết về mặt con người. Sau này, cô ấy trở thành một trong những người bạn thân nhất và cũng là một nhân viên xuất sắc của tôi.

 

Những chương tiếp theo

 

Ngày thường, cuộc sống của hai cha con khá tách biệt: con gái tôi ở trường phần lớn thời gian, còn tôi thì bận rộn với công việc. Hình ảnh hai cha con gặp lại nhau là khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong ngày. Niềm vui ấy, tôi phải thú nhận, đôi khi chỉ kéo dài ngắn ngủi - có ngày con bắt tôi chạy ngược xuôi không ngừng, có ngày con khóc vì những chuyện bé xíu, có ngày việc tắm rửa trở thành một “cuộc chiến”. Nhưng hôm sau, niềm hạnh phúc khi gặp lại con lại trở về, và tôi thường đếm từng phút để chờ khoảnh khắc đó.

Tôi làm việc rất nhiều, thực sự là rất nhiều, trừ “giờ thiêng” - khoảng thời gian bên con từ 6 đến 8 giờ tối trước khi con ngủ. Tôi cố tránh mọi cuộc họp vào giờ này, và cảm giác áy náy luôn dâng lên mỗi khi tôi về trễ, để con phải chờ ở trường khi hầu hết bạn bè đã về.

Mẹ tôi từng mong tôi học giỏi để thành công trong cuộc sống, nhưng chính bà mới là người chiến thắng thực sự vì đã truyền cho tôi khát vọng học hỏi. Giờ đây, tôi hy vọng hành trình này sẽ giúp tôi trở thành một người cha tốt cho con gái mình.

- Trạm Đọc

- Theo Beck Novaes

Tags: