Chính trong bối cảnh ấy, cuốn “Người lạ với chính ta” của nhà báo Rachael Aviv ra đời. Aviv không chỉ là phóng viên kỳ cựu của The New Yorker mà còn là một người từng mang “hồ sơ bệnh nhân tâm thần” từ rất sớm: năm sáu tuổi, cô được chẩn đoán rối loạn ăn uống và được đưa vào điều trị nội trú. Trải nghiệm cá nhân này khiến Aviv nhìn sức khỏe tinh thần không chỉ qua lăng kính lý thuyết, mà qua những mảnh đời cụ thể, những hồ sơ y khoa, những bức thư, những tiếng nói bị đứt gãy trong hành trình sống.
Aviv viết cuốn sách như một tập hợp phóng sự dài, nơi mỗi chương là chân dung của một nhân vật: từ Ray Osheroff - bác sĩ kiện bệnh viện vì không kê thuốc, đến Laura Delano - cô gái bị cuốn vào vòng xoáy kê đơn quá tay, rồi Naomi Gaines - người mẹ trong cơn loạn thần đã gieo mình cùng hai đứa con xuống sông, và Bapu - người phụ nữ Ấn Độ, tin rằng mình được thần Krishna chọn, sống như thánh nữ, được chẩn đoán tâm thần phân liệt. Xen kẽ các chương là ký ức cá nhân của Aviv về thời thơ ấu nhập viện vì chứng biếng ăn, cùng người bạn Hava – người không thoát khỏi căn bệnh và qua đời vì hậu quả lâu dài.
Trong bức tranh phức tạp của những “nhãn bệnh” và cách chúng chi phối cuộc đời, Rachael Aviv không cố gắng đưa ra một đáp án cuối cùng. Thay vào đó, cô chọn cách đi cùng từng con người, lắng nghe câu chuyện mà họ kể về chính mình. Chính ở đó, ta mới thấy được, một chẩn đoán có thể trở thành chiếc phao cứu sinh, nhưng cũng có thể biến thành sợi dây neo giữ cuộc đời trong bóng tối.
“Người lạ với chính ta” vì vậy không chỉ là tập hợp những ca bệnh, mà là cuốn sách về những kẻ vừa quen thuộc vừa xa lạ với chính mình. Và để hiểu được sức nặng ấy, ta cần bắt đầu từ nền tảng mà Aviv đặt ra, rồi theo bước chân cô đi qua từng nhân vật, từng câu chuyện được dệt nên giữa ranh giới mong manh của bệnh lý, văn hóa…
Ta kể câu chuyện nào về nỗi đau?
Aviv không “đập bỏ” khoa học, không sùng tín một hệ tư tưởng chữa lành nào; thay vào đó, cô làm công việc của một nhà báo bền bỉ: quan sát, lắng nghe, chấp nhận mâu thuẫn, và để cho các câu chuyện tự bộc lộ độ phức tạp lẫn mơ hồ của chúng. Aviv chọn cách tiếp cận rất “thủ công”: lật đọc nhật ký, thư từ, giấy tờ pháp lý, ghi chép của bác sĩ, và cả tiếng nói đứt đoạn của những người trong cuộc. Từ đó, bà nhiệt thành, nhưng không nóng vội, theo đuổi một chân lý rằng: không có “bản đồ lớn” nào ôm trọn địa hình tâm trí; chỉ có những con đường nhỏ do mỗi người tự lần mò tìm kiếm.
Điểm tựa đạo đức cho toàn bộ cuốn sách là trải nghiệm rất riêng của Aviv: khi mới sáu tuổi, cô bị đưa vào điều trị nội trú vì rối loạn ăn uống. Ở trong viện, cô gặp những thiếu nữ lớn tuổi hơn, họ sống và định hình bản thân qua chẩn đoán: “tôi là người mắc chứng anorexia, tôi phải tiếp tục nhịn ăn, tôi không thể khác đi.” Trong khi đó, Aviv lại bước qua giai đoạn ấy mà không đồng hóa mình với cái nhãn bệnh.
Cô không đóng đinh nhân vật vào chẩn đoán; cô đặt họ vào một không gian văn hóa, kinh tế, gia đình, tín ngưỡng, nơi mà mọi nhãn mác đều trở nên tạm bợ. Tinh thần ấy bao quát toàn bộ cấu trúc cuốn sách: mỗi chương là một chân dung, mỗi chân dung là một cách kể và mỗi cách kể lại là một thí nghiệm chân thực về giới hạn của chẩn đoán, của trị liệu, của lòng tin.
Biên giới của chẩn đoán: Khi “ý nghĩa” và “bằng chứng” không trùng nhau
Aviv không “tố cáo” phân tâm học, cũng không tuyệt đối hóa thuốc men. Thay vào đó, bà cho thấy Ray vừa là nạn nhân, vừa là biểu tượng bị khai thác. Ông trở thành lá bài cho giới y khoa tranh luận, trong khi chính cuộc đời cá nhân ông thì vẫn nhiều đổ vỡ, vẫn không tìm thấy bình an.
Đặt cạnh Ray là Laura Delano - một phụ nữ trẻ đầy triển vọng, xuất thân giàu có, học Harvard. Ngay từ tuổi thiếu niên, Laura đã bị cuốn vào vòng xoáy chẩn đoán và kê đơn. Thuốc men trở thành một phần căn tính. Mỗi nhãn bệnh mới như một “lời giải thích” cho sự bất an của cô, nhưng đồng thời, chúng cũng khiến cô ngày càng mất đi khả năng tự nhận diện bản thân ngoài hồ sơ bệnh án. Khi Laura quyết định từ bỏ toàn bộ thuốc men, đó không chỉ là một quá trình y tế, mà còn là một hành trình tái sinh, đầy rủi ro và cô đơn.
Câu chuyện – bản sắc – quyền lực: Khi văn hóa và định kiến đi thẳng vào giường bệnh
Naomi, một phụ nữ da màu ở Chicago, đã rơi vào cơn loạn thần hậu sản. Trong cơn tuyệt vọng, cô ôm hai đứa con sinh đôi nhảy xuống sông. Một bé tử vong. Naomi sống sót, nhưng tòa án không chấp nhận biện hộ tâm thần, báo chí biến cô thành quỷ dữ, nhà tù buộc cô uống thuốc. Trong hồ sơ, Naomi chỉ còn lại một danh tính: tội phạm. Nhưng Aviv kiên nhẫn chỉ ra những sự thật đau lòng khác: nghèo đói, phân biệt chủng tộc, khoảng trống chăm sóc cộng đồng, tất cả đã dồn Naomi đến bước đường cùng.
Bapu - một người phụ nữ Ấn Độ tin rằng mình được thần Krishna chọn lựa. Bà sống trong thế giới tâm linh đầy những nghi lễ, lời cầu nguyện và niềm tin rằng mình có hôn phối thiêng liêng với đấng linh thiêng hơn là với người chồng ngoài đời. Với y khoa, đó là tâm thần phân liệt. Với truyền thống và tôn giáo, đó có thể là một “ân phúc”. Aviv không chế giễu bất kỳ cách gọi nào. Bà để người đọc tự cảm nhận: bên dưới những ngôn ngữ cao xa ấy là nỗi cô độc của một người mẹ, cùng sự bất lực của người con khi phải lựa chọn giữa việc đưa mẹ đi chữa trị hay để bà sống trong thế giới tâm linh mà bà tin là thật.
Những câu chuyện ấy khi được đặt cạnh nhau có thể giúp ta nhìn thấy rất nhiều sự thật. Ta nhìn thấy tôn giáo có thể thành chỗ dựa lẫn lối thoát; luật pháp có thể bảo vệ lẫn trừng phạt mù quáng; y khoa có thể cứu rỗi lẫn khiến người ta lạc mất căn tính.
Aviv không “định danh” ai là nạn nhân hay ai là thủ phạm thuần túy. Cô kiên nhẫn mở ra những điều kiện vật chất, những ngữ cảnh văn hóa, những định kiến hệ thống đang lặng lẽ đẩy từng nhân vật đến bờ vực. Ở đó, mọi câu chuyện chữa lành đều là những con đường không giống nhau: có lúc nó đi qua bệnh viện; có lúc phải băng qua nhà thờ, đền miếu; có lúc nằm ở một diễn đàn online; cũng có lúc chỉ là lời thừa nhận rằng: mình đang bế tắc, nhưng mình có quyền gọi tên bế tắc ấy theo ngôn ngữ của mình, miễn là cái tên ấy không tước đoạt đi sự chăm sóc cần được bảo đảm.
Aviv và Hava: Câu chuyện soi chiếu chính mình
Năm sáu tuổi, Aviv được chẩn đoán biếng ăn tâm thần. Ở một độ tuổi mà khó có thể nói cô bé đã ý thức được “chuẩn mực hình thể”, Aviv vẫn ngừng ăn, ngừng uống, cho đến khi nhập viện. Rồi, kỳ lạ thay, cô hồi phục chỉ trong vài tuần, khi hoàn cảnh thay đổi. Kinh nghiệm ấy khiến Aviv suốt đời tự hỏi: mình có thật sự “mang bệnh”, hay chỉ đang sống trong một câu chuyện tạm thời mà y khoa áp đặt?
Trong sách, Aviv cũng nhớ đến Hava - cô bạn cùng khoa năm xưa. Không giống Aviv, Hava không thể thoát ra. Căn bệnh gắn chặt vào đời cô, chặn lối mọi cơ hội trưởng thành. Khi viết lại về Hava, Aviv như đang viết về “phiên bản song song” của chính mình. Và đó là khoảnh khắc người đọc thấy ranh giới giữa “bình thường” và “bệnh lý” mong manh đến mức nào.
Ở phần này, cuốn sách chuyển từ phóng sự sang tự sự. Aviv không còn là nhà báo quan sát, mà trở thành người kể đang tự soi chiếu chính mình. Câu hỏi của bà cũng là câu hỏi của độc giả: ta đã bao lần tự cắt nghĩa nỗi khổ của mình bằng một câu chuyện cũ kỹ, lặp đi lặp lại, cho đến khi quên mất rằng ta có quyền kể lại câu chuyện của chính mình theo một cách khác.
Một cuốn sách để đọc chậm, sống chậm
Điều quan trọng mà Aviv nhấn mạnh là: bệnh tâm thần chưa bao giờ chỉ là hiện tượng cá nhân thuần túy. Nó luôn mang theo dấu vết của xã hội, của giai cấp, chủng tộc, giới tính, của luật pháp và cả tôn giáo. Những yếu tố ấy đi thẳng vào giường bệnh, quyết định cách mỗi người được nhìn nhận và chữa trị. Chính vì thế, để hiểu một con người, không thể chỉ đọc hồ sơ y khoa; ta phải đọc cả những câu chuyện mà xã hội, văn hóa, và chính họ kể về bản thân.
Và trên tất cả, câu hỏi lớn nhất của cuốn sách không chỉ là “chữa đúng hay sai”, mà là “kể đúng hay sai”. Ta kể câu chuyện về bệnh nhân ấy thế nào? Ta có dừng lại đủ lâu để nhìn thấy phần người trong họ, hay ta chỉ kể theo cách triệt tiêu họ để câu chuyện gọn gàng, vừa khít một kết luận? Aviv khước từ mọi sự gọn gàng. Bà chọn sự phức tạp, chọn những khoảng trắng chưa có lời giải. Đó là cách duy nhất để giữ lại phẩm giá cho nhân vật.
Chính vì vậy, “Người lạ với chính ta” không phải là một cuốn sách đưa ra công thức chữa lành. Nó không hứa hẹn “10 bước để thoát khỏi trầm cảm”, cũng không trao tay độc giả một phương pháp đơn giản. Thay vào đó, nó là một lời mời: hãy nhìn lại, hãy đi chậm hơn, hãy khiêm nhường hơn trong cách ta gán nhãn, trong cách ta lắng nghe và kể lại.
“Người lạ với chính ta” không phải một tập hồ sơ bệnh án về “người bệnh”, mà như một cuốn sách về con người - những con người vừa quen vừa lạ, không chỉ với thế giới, mà còn với chính bản thân mình.
- Minh Hằng