Vì sao
Vì sao "liminal space" (không gian chuyển tiếp) lại là phòng thí nghiệm bí mật của bộ não bạn?
Khi sắp tốt nghiệp đại học, tôi lo lắng đến mức bắt đầu nộp đơn xin việc cả năm trước lễ ra trường. Khi rời một công việc lớn trong ngành công nghệ, tôi lập tức lao vào một startup. Sau mỗi cuộc chia tay, tôi lại vội vàng bước vào một mối quan hệ mới, hoặc nhảy sang dự án tiếp theo ngay khi vừa kết thúc dự án trước đó. Tôi thường lấp đầy khoảng trống quá nhanh, vì cái “khoảng giữa” khiến tôi không thể ngồi yên. Và tôi biết mình không phải là người duy nhất như vậy.

Có thể bạn vừa rời việc mà chưa biết bước tiếp theo là gì. Có thể bạn vừa chuyển đến một thành phố mới, hay đang ở trong vùng “lưng chừng” kỳ lạ sau khi kết thúc một mối quan hệ. Những khoảnh khắc này thật chao đảo. Bạn đứng ở hành lang giữa “con người cũ” và “con người bạn đang trở thành”. Não bạn gào thét đòi sự chắc chắn, nền tảng vững vàng, những nhịp điệu quen thuộc của một cuộc sống đã biết.

Nhưng nếu tôi nói với bạn rằng sự khó chịu đó không phải là “lỗi” trong tâm lý, mà chính là một “tính năng”?

Những khoảng trống khó chịu này có một cái tên trong nhân học: liminal spaces – “không gian chuyển tiếp”. Và chúng không chỉ là phần tất yếu của cuộc sống. Chúng có thể là phòng thí nghiệm cho sự biến đổi, sáng tạo và trưởng thành.

 

Sự khó chịu của “khoảng giữa”

 

Từ “liminal” bắt nguồn từ tiếng Latin limen, nghĩa là “ngưỡng cửa”. Nhà nhân học Arnold van Gennep lần đầu mô tả “không gian chuyển tiếp” vào năm 1909, như giai đoạn giữa của những nghi lễ trưởng thành – khoảng thời gian mơ hồ khi ta rời bỏ một bản sắc cũ mà chưa bước vào một bản sắc mới.

Các không gian này làm thay đổi cách não xử lý thông tin. Vùng vỏ não trước (anterior cingulate cortex) – bộ phận phát hiện xung đột – trở nên cực kỳ nhạy khi gặp sự mơ hồ. Trong khi đó, hạch hạnh nhân (amygdala) liên tục bắn tín hiệu cảnh báo về những nguy cơ ẩn trong cái chưa biết.

Phản ứng thần kinh này từng giúp tổ tiên ta sống sót trong môi trường nguy hiểm. Nhưng trong đời sống hiện đại, nó thường phản tác dụng: tạo ra lo âu trước những thay đổi vốn có thể là cơ hội phát triển.

Điểm mấu chốt là: sự bất định không hẳn là tiêu cực - nó chỉ là thông tin mơ hồ mà bộ não cần xử lý. Và chính trong không gian chuyển tiếp, ta có được những lợi ích nhận thức độc đáo mà thời kỳ ổn định không mang lại:

  • Học hỏi: Não tập trung mạnh vào thông tin mới khi không thể đoán trước điều gì sắp tới, biến “khoảng giữa” thành mảnh đất màu mỡ cho việc học.
  • Sáng tạo & giải quyết vấn đề: Khi giả định quen thuộc bị đình lại, não kết nối những ý tưởng mới mẻ mà bình thường bạn sẽ bỏ lỡ.
  • Khám phá bản thân: Khi thoát khỏi khuôn khổ vai trò hay giai đoạn đời thường, bạn có cơ hội thử nghiệm những khía cạnh con người mình vốn bị kìm nén.
  • Rèn luyện sự kiên cường: Mỗi lần vượt qua được một “không gian chuyển tiếp”, bạn xây dựng khả năng chịu đựng bất định — tức là vẫn có thể sống và tiến lên dù không biết trước kết quả.

Tuy nhiên, những lợi ích này không tự đến. Bạn cần chủ động thay đổi cách mình phản ứng với sự bất định.

 

Cách “bật công tắc”

 

Chìa khóa để tận dụng không gian chuyển tiếp nằm ở điều tôi gọi là “công tắc lo âu – tò mò” (anxiety-curiosity switch). Cả lo âu và tò mò đều là phản ứng trước sự bất định, nhưng chúng dẫn đến kết quả hoàn toàn khác nhau.

  • Lo âu thu hẹp tầm nhìn, buộc bạn nhanh chóng loại bỏ sự bất định.
  • Tò mò lại mở rộng nó, khuyến khích bạn khám phá xem sự bất định có thể tiết lộ điều gì.

Nghiên cứu cho thấy lo âu và tò mò kích hoạt những vùng não tương tự, nhưng khác biệt quan trọng là: với lo âu, các vùng này ưu tiên phát hiện mối đe dọa; còn với tò mò, chúng hỗ trợ khám phá và học hỏi.

Và việc “bật công tắc” này là một kỹ năng có thể học được. Dưới đây là ba phương pháp dựa trên bằng chứng khoa học giúp bạn biến sự bất định từ mối đe dọa thành cơ hội:

1. Tái cấu trúc nhận thức (Cognitive reappraisal)

Hãy viết lại câu chuyện. Thay vì coi không gian chuyển tiếp như thứ cần thoát ra, hãy tập nhìn nó như một phòng thí nghiệm khám phá.
Khi bạn nghĩ: “Tôi ghét cảm giác không biết bước tiếp theo là gì”, hãy đổi thành: “Mình tò mò xem giai đoạn chuyển giao này sẽ dạy được gì”.
Cách tái cấu trúc này sẽ làm giảm hoạt động của hạch hạnh nhân (amygdala) đồng thời tăng cường hoạt động ở vùng vỏ não trước trán – nơi chịu trách nhiệm kiểm soát điều hành.

2. Đặt câu hỏi tạo sinh (Generative questioning)

Hãy trở thành một thám tử. Biến sự bất định từ thứ “xảy ra với bạn” thành thứ bạn chủ động điều tra.
Thay vì hỏi: “Tại sao chuyện này lại xảy ra với tôi?”, hãy thử: “Có khả năng nào mình chưa nhìn thấy không?”.
Chuyển sang những câu hỏi tạo sinh sẽ hướng bộ não về phía khám phá thay vì dò tìm nguy hiểm.

3. Thử nghiệm cá nhân (Personal experimentation)

Tiến hành những thử nghiệm nhỏ. Thử một thói quen hoặc hoạt động mới trong thời gian ngắn – ví dụ: viết buổi sáng trong một tuần, hoặc tự đi ăn trưa ở một nơi mới mỗi thứ Ba.
Tư duy thử nghiệm này vừa thỏa mãn nhu cầu hành động của não, vừa giúp bạn tiếp cận sự bất định bằng tinh thần khám phá.

Trong một thế giới mà kỹ năng, các mối quan hệ, và thậm chí cả bản sắc cá nhân thay đổi nhanh hơn bao giờ hết, khả năng thích nghi và phát triển trong không gian chuyển tiếp trở nên vô cùng thiết yếu.

Vì vậy, lần tới khi thấy mình đứng ở hành lang khó chịu giữa “điều đã qua” và “điều có thể đến”, hãy nhớ:
Bạn không hề lạc lối. Bạn đang đứng ngay ngưỡng cửa của sự biến đổi – một không gian mà tiến hóa đã thiết kế để giúp bạn trưởng thành.

Bộ não bạn đã có sẵn mọi thứ cần thiết cho sự chuyển hóa này. Điều duy nhất bạn cần, là dũng khí để bật công tắc.

- Trạm Đọc

- Theo Big Think