“Viết khác đi” không chỉ là thay đổi ngôn từ, mà là thay đổi cách nhìn - để hiểu chiến tranh sâu hơn, thật hơn, nhân văn hơn. Tập sách “Ánh xạ chiến tranh trong văn học Việt Nam hiện đại” ra đời chính là sự đáp lại yêu cầu ấy, qua việc soi chiếu chiến tranh bằng nhiều góc độ mới mẻ.
Sách gồm 14 tiểu luận của các tác giả như Nguyễn Đăng Điệp, Trần Khánh Thành, Nguyễn Phượng, Đặng Thu Thủy, Nguyễn Thị Năm Hoàng, Đỗ Hải Ninh, Lê Thị Hương Thủy, Hồ Khánh Vân, Vũ Thị Kiều Chinh...
Nội dung được chia thành ba phần: (1) Quan sát tổng thể về chiến tranh cách mạng trong văn học Việt Nam hiện đại; (2) Chiến tranh từ điểm nhìn cá nhân; (3) Chiến tranh qua góc nhìn giới, dân tộc, lịch sử và sinh thái. Mỗi phần đều cho thấy sự chuyển dịch từ cách viết sử thi sang cách viết mang tính cá nhân, nhân bản hơn.
Năm tiểu luận đầu phác họa tiến trình văn học Việt Nam viết về chiến tranh từ 1945 đến nay. Đặng Thu Thủy nhìn lại thơ kháng chiến và phát hiện những tiếng nói thành thật như Quang Dũng, Hữu Loan, Lưu Quang Vũ – những người dám viết khác với khuôn mẫu thời đại.
Nguyễn Thị Năm Hoàng cho rằng, sau 1975, người viết không còn nhìn chiến tranh qua lăng kính anh hùng tập thể, mà đi sâu vào thân phận, cảm xúc và nỗi đau của con người. Nguyễn Phượng chỉ ra lý do tiểu thuyết chiến tranh sau 1975 chưa hấp dẫn độc giả là vì còn trung thành với chủ nghĩa kinh nghiệm, thiếu cá tính và chưa khám phá sâu tâm lý con người. Nguyễn Đăng Điệp nhìn toàn cảnh văn học chiến tranh Việt Nam, xác định bốn diễn ngôn chính: dân tộc, nhân tính, sinh thái và hòa giải. Còn Trần Khánh Thành nhấn mạnh thơ về biển đảo vẫn là mạch tiếp nối tinh thần yêu nước, khẳng định chủ quyền dân tộc trong thời bình.
Chín tiểu luận tiếp theo tập trung vào những tác phẩm tiêu biểu như “Đất rừng phương Nam” (Đoàn Giỏi), “Ăn mày dĩ vãng” (Chu Lai), “Mình và họ” (Nguyễn Bình Phương)... được soi chiếu qua các lý thuyết mới. Trịnh Đặng Nguyên Hương đọc “Đất rừng phương Nam” bằng phê bình sinh thái, xem khu rừng như “người mẹ” bảo vệ con người giữa khói lửa. Đặng Thị Thái Hà tiếp cận truyện của Lê Minh Khuê bằng lý thuyết “cái túi” của Ursula K. Le Guin, coi đó là những câu chuyện về lòng chăm sóc và sự thấu cảm của người nữ đối với chiến tranh. Vũ Thị Kiều Chinh lại nghiên cứu “Mình và họ” (Nguyễn Bình Phương) và “Xác phàm” (Nguyễn Đình Tú) dưới góc “chính trị của ký ức”, cho rằng việc ghi nhớ chiến tranh luôn bị chi phối bởi giới và quyền lực, chứ không chỉ là tái hiện sự thật lịch sử.
Nhìn chung, 14 tiểu luận trong cuốn sách đều thống nhất ở một điểm: chiến tranh không bao giờ vắng bóng trong văn học Việt Nam, nhưng cách viết về nó cần hướng đến sự thấu hiểu và hòa giải. Các nhà nghiên cứu không ca ngợi chiến thắng, mà gợi suy nghĩ về ký ức, vết thương, sự dung hòa giữa lợi ích cộng đồng và khát vọng cá nhân, cũng như nguy cơ sinh thái hậu chiến.
Như Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Đăng Điệp khẳng định, mục tiêu của việc nhìn lại chiến tranh không phải để cổ vũ cho nó, mà để “suy nghĩ sâu hơn về lịch sử” và “thực sự cảm nhận được hạnh phúc, thấu hiểu nghĩa lý của tồn tại”.
“Ánh xạ chiến tranh trong văn học Việt Nam hiện đại” không chỉ là một công trình phê bình, mà còn là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: hãy nhìn lại quá khứ không phải bằng tự hào hay bi lụy, mà bằng sự thấu cảm và khát vọng hòa bình. Chính từ ký ức chiến tranh, con người hôm nay mới có thể hiểu rõ hơn giá trị của cuộc sống và trách nhiệm gìn giữ hòa bình cho mai sau.
- Tham khảo: Báo Nhân Dân