Trong “Đôi mắt của Mona”, một cô bé 10 tuổi cùng ông mình bước vào hành trình khám phá nghệ thuật: suốt một năm, hai người đến thăm những tác phẩm nổi tiếng nhất ở các bảo tàng Paris. Họ hứa sẽ nhìn thật kỹ và trò chuyện thật sâu về từng tác phẩm. Những cuộc đối thoại đó, theo ý tác giả, phải vừa đáng yêu vừa cảm động. Nhưng lời nhận xét dễ chịu nhất có thể dành cho cuốn sách này là: chúng không hề như vậy.
Tác phẩm được giới thiệu như một “Thế giới của Sophie” trong lĩnh vực lịch sử nghệ thuật, pha chút huyền ảo kiểu “Hoàng tử bé”. Câu chuyện mở đầu khi Mona bất ngờ bị mù tạm thời, dù hồi phục nhanh chóng nhưng cha mẹ cô vẫn lo con gái có thể mất thị lực vĩnh viễn nên đưa đi khám bác sĩ. Lúc này, Henry – ông ngoại của Mona xuất hiện, hay còn gọi là Dadé. Thay vì đưa cháu đến gặp bác sĩ tâm lý như được khuyên, ông tự ý quyết định rằng Mona cần một “liệu pháp” riêng do ông nghĩ ra: mỗi thứ Tư, hai ông cháu sẽ cùng chiêm ngưỡng một kiệt tác nghệ thuật, lần lượt qua Louvre, Musée d’Orsay và Centre Pompidou.
Về mặt giáo dục, ý tưởng ấy không tệ. Vấn đề nằm ở nhân vật Dadé và Schlesser dường như hoàn toàn không nhận ra điều đó.
Trong lời đề tặng, Schlesser viết “dành cho tất cả các ông bà trên thế giới”, nhưng nhân vật người ông trong truyện lại hành xử một cách đáng phản đối. Tác giả miêu tả ông ngoại với giọng điệu đầy ngưỡng mộ: một cụ ông 80 tuổi phong độ, cựu phóng viên ảnh, uyên bác và từng trải. Nhưng ông lại tự ý hành động mà không hề xin phép cha mẹ Mona - một sự liều lĩnh đáng sợ. Ông cho rằng tuổi thơ của Mona “thiếu vắng cái đẹp”, và muốn giúp cô “rèn luyện gu thẩm mỹ, phát triển cảm xúc tinh tế”, và thầm chê bai những thứ cô bé yêu thích: căn phòng đầy “trang sức nhựa, đồ đạc kiểu công chúa hoạt hình… Những màu sắc chói lọi ấy khiến ông nghẹt thở.”
Giữa chừng cuốn tiểu thuyết, khi hai ông cháu đang trên đường đến xem loạt tranh Ga Saint-Lazare của Monet, một nữ giám tuyển nghệ thuật tình cờ nghe lỏm được cuộc trò chuyện của họ và chen vào. Bà hết lời ca ngợi những “phát hiện sâu sắc” của họ, thậm chí tuyên bố đầy khó hiểu rằng “được chứng kiến khoảnh khắc này là phần thưởng cho cả sự nghiệp của tôi”. Thế nhưng, những cuộc đối thoại giữa Mona và Dadé trong các chuyến tham quan này lại hết sức bình thường và không có gì “cao siêu”.
“Bức tranh này,” Dadé trịnh trọng nói, “dạy chúng ta về niềm hứng khởi kỳ diệu mà trí tưởng tượng mang lại, khi nhìn sâu hơn nữa, và mời gọi ta tin vào năng lực phi thường ấy - năng lực khiến điều vô hình trở nên hữu hình, điều không thể trở nên có thể.”
Giữa những câu triết lý mơ hồ và lối nói trừu tượng đến siêu hình, Dadé tỏ ra thán phục “cái nhìn trong trẻo” của Mona. Nhưng thực tế, đóng góp của cô bé chỉ quanh quẩn trong những câu reo vui kiểu “Cháu hiểu rồi, Dadé!” hay những lời gợi mở vụng về: “Kể thêm cho cháu nghe về ánh sáng đó đi, Dadé.”
Những phân tích của Dadé về các tác phẩm, thay vì làm người đọc cảm thấy khai sáng hay phong phú hơn, lại mang cảm giác máy móc. Ông chọn cách giải thích kỹ thuật chiaroscuro (sáng – tối) trong bức chân dung tự họa của Rembrandt như một bài học để Mona “thách thức khái niệm nhị nguyên giữa thiện và ác”.
Dĩ nhiên, những ý tưởng như vậy vượt quá khả năng hiểu của Mona. Khi xem một bức ảnh của Julia Margaret Cameron, cô bé chỉ có thể nói rằng:
“Trông khác hẳn mấy tấm chụp bằng điện thoại.”
Schlesser dường như có một hình dung chưa rõ ràng về trí tưởng tượng, cảm xúc hay khát vọng của trẻ em. Những tuyến truyện phụ – bạn bè ở trường, người cha nghiện rượu, ông bác sĩ kỳ quặc phụ trách điều trị cho cô bé, và bí ẩn về người bà đã khuất – chỉ khiến Mona trở thành công cụ kéo dài cốt truyện lê thê, thay vì được xây dựng thành một nhân vật có chiều sâu nội tâm. Là một “nàng thơ nhí”, Mona hoàn toàn thiếu sức hút, không đủ sức gánh vác trọng lượng ý nghĩa mà tác giả đặt lên vai.
Schlesser là một nhà phê bình nghệ thuật có kiến thức vững, và ông có những chia sẻ hợp lý, nhiều thông tin về các tác phẩm được chọn lọc. Tuy nhiên, tiểu thuyết này lại chỉ xoay quanh việc gắn những “bài học nhân sinh” vào các kiệt tác, thay vì thực sự đi sâu vào bất kỳ vấn đề trí tuệ nào. Và trong thời đại mà chúng ta có những cây bút viết về nghệ thuật vô cùng sắc bén (như TJ Clark, Laura Cumming) hay những tác phẩm chiêm nghiệm sâu sắc về việc “nhìn” (Ann Wroe, Lavinia Greenlaw), văn phong của Schlesser và những bài giảng của Dadé lại đem đến cảm giác giáo điều, khô cứng.
Có lẽ việc nhận xét khắt khe với một cuốn sách được viết với thiện ý như vậy là thật tàn nhẫn, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc phủ nhận sức mạnh cứu rỗi của nghệ thuật. Chủ nghĩa hoài nghi không phải lúc nào cũng “ngầu” hay sáng suốt, tuy nhiên sự chân thành cũng không nhất thiết phải đơn giản và ngây ngô như trong cuốn “Đôi mắt của Mona”.
Hãy đưa trẻ đến bảo tàng nhưng là để cùng vui chơi, ăn bánh và đắm mình trong sự hỗn loạn của nghệ thuật, chứ không phải để học bài giảng về “ánh sáng và bóng tối”.
- Bài review của độc giả Shahidha Bari (The Guardian)